Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sander



noun
a power tool used for sanding wood;
an endless loop of sandpaper is moved at high speed by an electric motor
Syn:
drum sander, electric sander, smoother
Derivationally related forms:
smooth (for: smoother), sand
Hypernyms:
power tool
Part Meronyms:
electric motor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sander"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.