Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rivetter


noun
1. a worker who inserts and hammers rivets
Syn:
riveter
Derivationally related forms:
rivet, rivet (for: riveter)
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
2. a machine for driving rivets
Syn:
riveting machine, riveter
Derivationally related forms:
rivet, rivet (for: riveter)
Hypernyms:
machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.