Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resplendent


adjective
having great beauty and splendor (Freq. 1)
- a glorious spring morning
- a glorious sunset
- splendid costumes
- a kind of splendiferous native simplicity
Syn:
glorious, splendid, splendiferous
Similar to:
beautiful
Derivationally related forms:
resplendency, resplendence, resplend, glory (for: glorious)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resplendent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.