Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reflexivity


noun
1. the coreferential relation between a reflexive pronoun and its antecedent
Syn:
reflexiveness
Hypernyms:
coreference
2. (logic and mathematics) a relation such that it holds between an element and itself
Syn:
reflexiveness
Derivationally related forms:
reflexive (for: reflexiveness), reflexive
Topics:
logic, mathematics, math, maths
Hypernyms:
logical relation, mathematical relation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.