Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quickset


I - noun
cuttings of plants set in the ground to grow as hawthorn for hedges or vines
- a quickset of a vine planted in a vineyard
Hypernyms:
cutting, slip

II - adjective
grown from cuttings planted directly in the ground
- a quickset hawthorn hedge
Similar to:
planted

Related search result for "quickset"
  • Words pronounced/spelled similarly to "quickset"
    quickset quiet

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.