Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prion


noun
(microbiology) an infectious protein particle similar to a virus but lacking nucleic acid;
thought to be the agent responsible for scrapie and other degenerative diseases of the nervous system
Topics:
microbiology
Hypernyms:
particle, subatomic particle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.