Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
predestined


adjective
established or prearranged unalterably
- his place in history was foreordained
- a sense of predestinate inevitability about it
- it seemed predestined since the beginning of the world
Syn:
foreordained, predestinate
Similar to:
certain, sure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.