Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
precociousness


noun
intelligence achieved far ahead of normal developmental schedules
Syn:
precocity
Derivationally related forms:
precocious (for: precocity), precocious
Hypernyms:
intelligence

Related search result for "precociousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.