Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pompon


noun
1. dusky grey food fish found from Louisiana and Florida southward
Syn:
black margate, Anisotremus surinamensis
Hypernyms:
grunt
2. decoration consisting of a ball of tufted wool or silk;
usually worn on a hat
Syn:
pom-pom
Hypernyms:
adornment

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pompon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.