Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pita



noun
usually small round bread that can open into a pocket for filling
Syn:
pocket bread
Regions:
Middle East, Mideast, Near East
Hypernyms:
flatbread
Part Holonyms:
gyro


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.