Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pernickety


adjective
characterized by excessive precision and attention to trivial details
- a persnickety job
- a persnickety school teacher
Syn:
persnickety
Similar to:
fastidious


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.