Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peptone


noun
any of various water-soluble compounds that form by hydrolysis in the digestion of proteins to amino acids
Hypernyms:
organic compound

Related search result for "peptone"
  • Words pronounced/spelled similarly to "peptone"
    peptone photon

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.