Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parasympathetic


I - noun
originates in the brain stem and lower part of the spinal cord;
opposes physiological effects of the sympathetic nervous system: stimulates digestive secretions;
slows the heart;
constricts the pupils;
dilates blood vessels
Syn:
parasympathetic nervous system
Hypernyms:
nervous system, systema nervosum
Part Holonyms:
autonomic nervous system, ANS

II - adjective
of or relating to the parasympathetic nervous system (Freq. 9)
Pertains to noun:
parasympathetic nervous system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.