Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
open-ended


adjective
1. without fixed limits or restrictions (Freq. 1)
- an open-ended discussion
Similar to:
unrestricted
2. allowing for a spontaneous response (Freq. 1)
- an open-ended question
Similar to:
indeterminate, undetermined
3. allowing for future changes or revisions
- open-ended agreements
Similar to:
changeable, changeful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.