Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
one-quarter


noun
one of four equal parts
- a quarter of a pound
Syn:
one-fourth, fourth, quarter, fourth part, twenty-five percent, quartern
Derivationally related forms:
quarter (for: quarter)
Hypernyms:
common fraction, simple fraction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.