Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
okey


noun
an endorsement
- they gave us the O.K. to go ahead
Syn:
O.K., OK, okay, okeh
Derivationally related forms:
okay (for: okay), O.K. (for: OK), O.K. (for: O.K.)
Hypernyms:
sanction, countenance, endorsement, indorsement, warrant, imprimatur


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.