Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oka


noun
1. a Turkish unit of weight equal to about 2.75 pounds
Hypernyms:
weight unit, weight
2. a Turkish liquid unit equal to 1.3 pints
Hypernyms:
liquid unit, liquid measure
3. South American wood sorrel cultivated for its edible tubers
Syn:
oca, Oxalis tuberosa, Oxalis crenata
Hypernyms:
oxalis, sorrel, wood sorrel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.