Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nursling


noun
an infant considered in relation to its nurse
Syn:
nurseling, suckling
Hypernyms:
baby, babe, infant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nursling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.