Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
normalizer


noun
a person who normalizes
Syn:
normaliser
Derivationally related forms:
normalise (for: normaliser), normalize
Hypernyms:
changer, modifier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.