Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonworker


noun
a person who does nothing
Ant:
worker
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
deadhead, idler, loafer, do-nothing, layabout,
layabout, retiree, retired person, striker, unemployed person,
vacationer, vacationist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.