Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neighborliness


noun
a disposition to be friendly and helpful to neighbors (Freq. 1)
Syn:
neighbourliness, good-neighborliness, good-neighbourliness
Ant:
unneighborliness
Derivationally related forms:
neighbourly (for: neighbourliness), neighborly
Hypernyms:
friendliness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.