Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
multifaceted


adjective
having many aspects
- a many-sided subject
- a multifaceted undertaking
- multifarious interests
- the multifarious noise of a great city
- a miscellaneous crowd
Syn:
many-sided, miscellaneous, multifarious
Similar to:
varied
Derivationally related forms:
multifariousness (for: multifarious)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.