Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mitochondrion



noun
an organelle containing enzymes responsible for producing energy
Syn:
chondriosome
Hypernyms:
organelle, cell organelle, cell organ
Hyponyms:
sarcosome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.