Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misdating


noun
something located at a time when it could not have existed or occurred
Syn:
anachronism, mistiming
Derivationally related forms:
misdate, mistime (for: mistiming), anachronistic (for: anachronism), anachronic (for: anachronism)
Hypernyms:
timekeeping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.