Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mezzo


noun
1. a soprano with a voice between soprano and contralto
Syn:
mezzo-soprano
Hypernyms:
soprano
Instance Hyponyms:
Horne, Marilyn Horne
2. the female singing voice between contralto and soprano
Syn:
mezzo-soprano
Hypernyms:
singing voice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.