Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mercury



noun
1. a heavy silvery toxic univalent and bivalent metallic element;
the only metal that is liquid at ordinary temperatures (Freq. 6)
Syn:
quicksilver, hydrargyrum, Hg, atomic number 80
Derivationally related forms:
mercurial, mercuric, mercurous
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
cinnabar, calomel, mercurous chloride
2. temperature measured by a mercury thermometer
- the mercury was falling rapidly
Hypernyms:
temperature

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mercury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.