Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
megaton


noun
1. a measure of explosive power (of an atomic weapon) equal to that of one million tons of TNT (Freq. 1)
Hypernyms:
explosive unit
2. one million tons
Hypernyms:
avoirdupois unit
Part Meronyms:
kiloton


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.