Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mealtime


noun
the hour at which a meal is habitually or customarily eaten
Hypernyms:
hour, time of day
Hyponyms:
breakfast time, lunchtime, lunch period, dinnertime, suppertime


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.