Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
marbled


adjective
patterned with veins or streaks or color resembling marble
- marbleized pink skin
Syn:
marbleized, marbleised
Similar to:
patterned

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "marbled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.