Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
looping


noun
(computer science) executing the same set of instructions a given number of times or until a specified result is obtained
- the solution is obtained by iteration
Syn:
iteration
Derivationally related forms:
iterate (for: iteration)
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
process, physical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.