Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lipidosis


noun
a disorder of lipid metabolism;
abnormal levels of certain fats accumulate in the body
Hypernyms:
metabolic disorder
Hyponyms:
abetalipoproteinemia, Gaucher's disease, Niemann-Pick disease, Tay-Sachs disease, Tay-Sachs,
Sachs disease, infantile amaurotic idiocy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.