Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lapsing


noun
a failure to maintain a higher state
Syn:
backsliding, lapse, relapse, relapsing, reversion, reverting
Derivationally related forms:
revert (for: reverting), relapse (for: relapsing), relapse (for: relapse), lapse (for: lapse)
Hypernyms:
failure
Hyponyms:
recidivism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.