Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lachrymation


noun
shedding tears
Syn:
lacrimation, tearing, watering
Derivationally related forms:
water (for: watering), tear (for: tearing)
Hypernyms:
bodily process, body process, bodily function, activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.