Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
labium


noun
a liplike structure that bounds a bodily orifice (especially any of the four labiate folds of a woman's vulva)
Hypernyms:
external body part
Hyponyms:
labia majora, labia minora
Part Holonyms:
vulva


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.