Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kt


noun
the unit of measurement for the proportion of gold in an alloy;
18-karat gold is 75% gold;
24-karat gold is pure gold
Syn:
karat, carat
Hypernyms:
unit of measurement, unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.