Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kirtle


noun
1. a garment resembling a tunic that was worn by men in the Middle Ages
Hypernyms:
tunic
2. a long dress worn by women
Hypernyms:
dress, frock

Related search result for "kirtle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.