Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
katabolism


noun
breakdown in living organisms of more complex substances into simpler ones together with release of energy
Syn:
catabolism, dissimilation, destructive metabolism
Ant:
anabolism (for: catabolism)
Derivationally related forms:
catabolic (for: catabolism), katabolic (for: catabolism), catabolize (for: catabolism)
Hypernyms:
organic process, biological process
Part Holonyms:
metabolism, metabolic process

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.