Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inclementness


noun
weather unsuitable for outdoor activities
Syn:
bad weather, inclemency
Ant:
good weather (for: bad weather)
Derivationally related forms:
inclement, inclement (for: inclemency)
Hypernyms:
weather, weather condition, conditions, atmospheric condition
Hyponyms:
raw weather, storminess, cloudiness, cloud cover, overcast, turbulence

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.