Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrazine


noun
a colorless fuming corrosive liquid;
a powerful reducing agent;
used chiefly in rocket fuels
Hypernyms:
reducing agent, reducer, reductant
Part Holonyms:
rocket fuel, rocket propellant, rocket propellent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.