Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homegrown


adjective
grown or originating in a particular place (Freq. 1)
- stands selling homegrown fruits and vegetables
Similar to:
native


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.