Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hillock


noun
a small natural hill (Freq. 2)
Syn:
knoll, mound, hummock, hammock
Derivationally related forms:
mound (for: mound)
Hypernyms:
hill
Hyponyms:
anthill, formicary, kopje, koppie, molehill

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hillock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.