Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guidebook


noun
something that offers basic information or instruction
Syn:
guide
Hypernyms:
handbook, enchiridion, vade mecum
Hyponyms:
field guide, roadbook, travel guidebook, itinerary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.