Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grungy


adjective
thickly covered with ingrained dirt or soot
- a miner's begrimed face
- dingy linen
- grimy hands
- grubby little fingers
- a grungy kitchen
Syn:
begrimed, dingy, grimy, grubby, raunchy
Similar to:
dirty, soiled, unclean
Derivationally related forms:
grunge, grubbiness (for: grubby), grime (for: grimy), griminess (for: grimy), dinge (for: dingy), dinginess (for: dingy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.