Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
graphical


adjective
1. relating to or presented by a graph (Freq. 1)
- a graphic presentation of the data
Syn:
graphic
Pertains to noun:
graph, graph (for: graphic)
Derivationally related forms:
graph
2. written or drawn or engraved
- graphic symbols
Syn:
graphic, in writing
Similar to:
written

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graphical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.