Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
geophagy


noun
eating earth, clay, chalk;
occurs in some primitive tribes, sometimes in cases of nutritional deficiency or obsessive behavior
Syn:
geophagia
Hypernyms:
pica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.