Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gasoline


noun
a volatile flammable mixture of hydrocarbons (hexane and heptane and octane etc.) derived from petroleum;
used mainly as a fuel in internal-combustion engines (Freq. 1)
Syn:
gasolene, gas, petrol
Derivationally related forms:
gasify (for: gas)
Hypernyms:
fuel, hydrocarbon
Hyponyms:
leaded gasoline, leaded petrol, napalm, unleaded gasoline, unleaded petrol
Substance Holonyms:
gasohol

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gasoline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.