Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
galvanizer


noun
1. a skilled worker who coats iron or steel with zinc
Syn:
galvaniser
Derivationally related forms:
galvanise (for: galvaniser), galvanize
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
2. a leader who stimulates and excites people to action
Syn:
galvaniser, inspirer
Derivationally related forms:
inspire (for: inspirer), galvanise (for: galvaniser), galvanize
Hypernyms:
leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.