Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
furrowed


adjective
having long narrow shallow depressions (as grooves or wrinkles) in the surface
- furrowed fields
- his furrowed face lit by a warming smile
Syn:
rugged
Ant:
unfurrowed
Similar to:
canaliculate, corrugated, rutted, rutty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.