Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forensic


adjective
1. of, relating to, or used in public debate or argument (Freq. 1)
Similar to:
rhetorical
2. used or applied in the investigation and establishment of facts or evidence in a court of law
- forensic photograph
- forensic ballistics
Similar to:
applied

Related search result for "forensic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.