Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
erythrolysin


noun
any substance that can cause lysis (destruction) of erythrocytes (red blood cells) and the release of their hemoglobin
Syn:
hemolysin, haemolysin, erythrocytolysin
Hypernyms:
organic compound
Hyponyms:
streptolysin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.